Protein là gì? Chuyển hóa protein trong cơ thể như thế nào?

13-09-2023
Protein là một thành phần quan trọng trong cơ thể của chúng ta. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Protein là gì? Vai trò của Protein với cơ thể?
 
1. Protein là gì? Vai trò của Protein với cơ thể
Protein là những đại phân tử, cấu tạo từ một hoặc nhiều mạch acid amin liên kết với nhau bằng liên kết peptid. Trình tự các chuỗi acid amin khác nhau sẽ tạo ra các loại Protein khác nhau, trong tự nhiên hiện có khoảng hơn 20 loại acid amin trong đó có 9 loại thiết yếu cơ thể con người bắt buộc phải hấp thu từ nguồn thực phẩm bên ngoài.
 
Protein được hình thành bởi sự gắn kết của các chuỗi acid amin nên sau khi được tạo ra, Protein chỉ tồn tại trong khoảng thời gian nhất định, khi liên kết giữa các acid amin bị phá hủy thì Protein cũng bị thoái hóa.
Protein là thành phần cấu trúc, chiếm đến 50% tổng khối lượng thô của tế bào, có vai trò duy trì, tái tạo cơ thể nên việc bổ sung Protein hàng ngày là vô cùng cần thiết. Một số tình trạng sức khỏe thường gặp do thiếu hụt Protein như: suy dinh dưỡng, sức đề kháng giảm, hay ốm đau, chậm lớn, người gầy ốm,…
Một số vai trò của Protein với cơ thể và sự sống như sau:
 
1.1. Protein cấu tạo khung tế bào, duy trì và phát triển cơ thể
Protein là thành phần cấu trúc tạo nên khung tế bào, tham gia vào mọi quá trình bên trong tế bào. Trong khi đó sinh vật được cấu tạo bởi vô số tế bào, ngoài ra Protein cũng có mặt trong chất gian bào, nhân tế bào với vai trò duy trì và phát triển mô.
 
Protein tham gia vào quá trình phát triển của cơ thể từ việc cấu tạo hình thành cơ, đổi mới phát triển, phân chia tế bào. Hơn nữa, Protein còn là xúc tác cho các phản ứng sinh hóa và trao đổi chất trong cơ thể.
 
1.2. Protein tham gia vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
Phần lớn chất dinh dưỡng được vận chuyển trong cơ thể từ nơi hấp thu ở quá trình tiêu hóa thức ăn đến máu, vận chuyển qua các mô và tế bào đều do Protein thực hiện. Oxy được lấy từ phổi cung cấp cho các tế bào trong cơ thể nhờ sự vận chuyển của Protein Hemoglobin có trong tế bào hồng cầu.
 
1.3. Protein bảo vệ cơ thể
Các tế bào bạch cầu có vai trò như lớp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân có hại xâm nhập vào cơ thể mà cấu tạo nên các tế bào này là Protein. Ngoài ra, hệ miễn dịch cũng sản xuất các loại Protein khác là interferon có khả năng chống lại virus cùng nhiều tác nhân gây bệnh khác.
Vai trò này thấy rõ khi khả năng tổng hợp Protein của cơ thể và hấp thu Protein từ dinh dưỡng kém đi thì hệ miễn dịch cũng giảm, con người dễ mắc bệnh hơn.
 
1.4. Protein cung cấp năng lượng cho cơ thể
Protein chiếm khoảng 10 - 15% khẩu phần ăn cơ bản, cung cấp lượng lớn năng lượng cho tế bào, để cơ thể hoạt động và duy trì sự sống.
 
1.5. Protein cân bằng pH trong cơ thể.
Ở vai trò này, Protein giống như chất đệm giúp cân bằng pH, đảm bảo cho hệ tuần hoàn vận chuyển ion dễ dàng hơn. Ngoài cân bằng pH, Protein cũng kéo nước từ tế bào và các mạch máu, giúp cân bằng và điều hòa nước trong cơ thể.
Vai trò này thấy rõ khi lượng Protein trong máu thấp, nước bị ứ đọng trong các mô và tế bào dẫn đến hiện tượng phù nề.
 
2. Hàm lượng Protein cần thiết cho cơ thể
Để đảm bảo các chức năng trên, cơ thể con người cần bổ sung lượng Protein đủ theo nhu cầu, đặc biệt là các Protein thiết yếu. Vậy nhu cầu Protein cần thiết của cơ thể là bao nhiêu?
 
 
 
Nam giới cần dung nạp khoảng 56g Protein mỗi ngày
Cơ thể người phụ nữ cần khoảng 46g Protein mỗi ngày, lượng cụ thể còn phụ thuộc vào tuổi tác và mức độ hoạt động thể chất. Nam giới có nhu cầu Protein cao hơn, khoảng 56 g mỗi ngày cũng phụ thuộc vào mức độ hoạt động thể chất và thể trạng cơ thể.
 
Nhiều người cho rằng Protein cần thiết với trẻ nhỏ hay người trẻ tuổi song thực tế, cơ thể người già cần nhiều Protein hơn để duy trì sức khỏe. Cần lưu ý một số trường hợp cần ăn hạn chế Protein hoặc ăn chọn lọc các loại Protein tốt, giúp cơ thể no lâu và không tăng nạp các chất gây hại như: người mắc bệnh gout, người mắc bệnh lý về thận,…
 
3. Chuyển hóa protein trong cơ thể là gì?
Chuyển hóa protein trong cơ thể là quá trình quản lý và sử dụng các phân tử protein để duy trì và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Quá trình này bao gồm tổng hợp protein mới từ các axit amin cơ bản, cũng như việc phân hủy và tái sử dụng protein cũ. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của chuyển hóa protein:
– Tổng hợp Protein: Cơ thể tổng hợp các loại protein khác nhau để thực hiện các chức năng cần thiết. Quá trình này liên quan đến quá trình phiên mã (transcription) và dịch mã (translation) của mã gen từ DNA thành protein.
 
– Phân hủy Protein: Các protein cũ hoặc không cần thiết phải được phân hủy để tái sử dụng các thành phần cơ bản. Quá trình này được thực hiện bởi enzym protease, và sản phẩm phân hủy chủ yếu là các axit amin.
 
– Tái sử dụng Protein: Sau khi protein cũ bị phân hủy thành axit amin, các axit amin này có thể được sử dụng để tổng hợp protein mới hoặc để tạo ra năng lượng.
 
– Quá trình Sửa đổi Protein: Nhiều protein trải qua các quá trình sửa đổi sau khi được tổng hợp. Các sửa đổi này có thể bao gồm việc thêm các nhóm hóa học vào protein, thay đổi cấu trúc protein, hoặc tạo ra các biến thể protein để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
 
– Chức năng Protein: Các protein trong cơ thể có nhiều chức năng quan trọng, chẳng hạn như làm nhiệm vụ trong quá trình tiêu hóa thức ăn, cung cấp năng lượng cho cơ bắp hoạt động, làm việc trong hệ miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật, và tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác.
 
Tóm lại, chuyển hóa protein trong cơ thể liên quan đến quá trình tổng hợp, phân hủy, tái sử dụng và sửa đổi các phân tử protein để đảm bảo rằng cơ thể hoạt động một cách hiệu quả và duy trì sự sống.
 
4. Quá trình tổng hợp protein:
Quá trình tổng hợp protein, còn được gọi là quá trình đồng hóa protein, là một loạt các sự kiện quan trọng trong tạo ra các phân tử protein từ các axit amin. Quá trình này bao gồm năm giai đoạn quan trọng: tổng hợp axit amin, phiên mã, dịch mã, sửa đổi sau dịch mã và cuộn protein.
 
Để tạo ra protein, cơ thể chúng ta cần cung cấp axit amin từ các nguồn khác nhau. Một số axit amin có thể tự tổng hợp bằng cách sử dụng các chất trung gian có sẵn trong cơ thể, được gọi là axit amin không thiết yếu. Tuy nhiên, axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được từ các chất trung gian có sẵn và cần phải được cung cấp thông qua thực phẩm.
 
Sau khi có đủ axit amin, quá trình tổng hợp protein tiếp tục thông qua phiên mã. Trong giai đoạn này, enzyme RNA polymerase “đọc” chuỗi DNA và tạo ra chuỗi mRNA (RNA thông tin) phù hợp với mã gene của protein cần tổng hợp. Quá trình này bắt đầu từ vùng promoter trên DNA, và khi RNA polymerase ghép nối các nucleotide RNA trên chuỗi DNA mẫu, ta thu được chuỗi mRNA.
 
Tiếp theo, quá trình dịch mã xảy ra khi ribosome đọc chuỗi mRNA và tạo ra chuỗi axit amin tương ứng. Điều này thường xảy ra qua một chuỗi các chu kỳ lặp đi lặp lại.
 
Sau khi quá trình dịch mã kết thúc, chuỗi polipeptit cần trải qua quá trình sửa đổi. Điều này có thể bao gồm các phản ứng sinh học như methyl hóa, phosphoryl hóa và hình thành liên kết disulfide. Các biến đổi này có thể xảy ra trước hoặc sau khi protein cuộn lại thành cấu trúc của nó.
 
Cuối cùng, các chuỗi polipeptit này có thể kết hợp lại để tạo thành các protein hoàn chỉnh. Tuy nhiên, cơ thể thường tổng hợp nhiều protein thông qua việc kết hợp các chuỗi nhỏ hơn.
 
Trong quá trình này, protein có thể có cấu trúc không nhất thiết phải tuyến tính và có thể có cấu trúc phức tạp, bao gồm các cấu trúc phụ thuộc vào điều kiện môi trường. Quá trình tự nhiên của protein trong môi trường nước thường là do khả năng tương tác của các axit amin kỵ nước và ưa nước, giúp tạo ra các cấu trúc phức tạp và đa dạng.
 
5. Quá trình phân hủy protein:
Quá trình phân hủy protein, còn gọi là quá trình giải phân tử protein, là quá trình mà protein được phân giải hoặc phân hủy thành các đơn vị nhỏ hơn, bao gồm axit amin. Quá trình này là quan trọng để tái sử dụng và tái cấu trúc các thành phần protein cũ, cũng như để điều chỉnh lượng và chức năng của protein trong tế bào.
 
Cơ chế của quá trình phân hủy protein thường bao gồm:
– Ubiquitination: Đây là bước đầu tiên của quá trình phân hủy protein trong hệ thống bảo tồn protein. Protein cần phân hủy được gắn với một protein nhỏ gọi là ubiquitin. Việc ubiquitination này thường được điều chỉnh cẩn thận và thường xảy ra khi protein đó đã hoàn thành nhiệm vụ của nó hoặc đã bị hỏng.
 
– Phân giải bởi protease: Sau khi protein được ubiquitinated, nó trở thành mục tiêu cho một họ enzyme gọi là protease. Protease này sẽ cắt phân đoạn protein thành các mảnh nhỏ hơn. Mỗi protease có đặc điểm nhận dạng cụ thể cho protein mục tiêu, và quá trình cắt này sẽ làm cho protein mất đi khả năng hoạt động.
 
– Degradation: Các mảnh protein nhỏ hơn sau khi bị cắt ra được tiếp tục phân giải thành các đơn vị cơ bản, tức là các axit amin. Những axit amin này sau đó có thể được tái sử dụng cho việc tổng hợp protein mới hoặc chuyển hóa thành năng lượng.
 
– Recycling and Reuse: Axit amin sau khi được phân giải có thể được tái sử dụng để tổng hợp protein mới trong quá trình tổng hợp protein. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu protein trong tế bào.
 
Quá trình phân hủy protein là một khía cạnh quan trọng của duy trì sự cân bằng protein trong tế bào và cơ thể. Nó giúp điều chỉnh chức năng của các protein, loại bỏ các protein đã hỏng hoặc không còn cần thiết, và cung cấp nguyên liệu để tái tổng hợp các protein mới.
 
6. Các tác động của protein trong cơ thể:
Protein là một thành phần quan trọng của chế độ ăn uống và đóng vai trò quan trọng trong cơ thể của chúng ta. Dưới đây là các tác động của protein trong cơ thể:
– Xây dựng và sửa chữa tế bào: Protein là thành phần chính của các tế bào trong cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các tế bào, bao gồm cả tế bào cơ bắp, da, tóc, móng, và các mô khác.
 
– Chức năng cơ bắp: Protein là nguyên liệu cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp. Các cơ bắp của cơ thể cần protein để hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả.
 
– Hỗ trợ hệ miễn dịch: Protein giúp tạo ra các kháng thể và tế bào miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
 
– Chức năng hormone: Một số hormone quan trọng, chẳng hạn như insulin và hormone tăng trưởng, là các loại protein. Chúng điều hòa nhiều quá trình trong cơ thể.
 
– Chức năng enzyme: Các enzyme là các protein có khả năng katalyze các phản ứng hóa học trong cơ thể. Chúng làm cho các phản ứng này xảy ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
 
– Vận chuyển và lưu trữ: Protein giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như oxi và dioxin, trong máu và cơ thể. Nó cũng đóng vai trò trong việc lưu trữ các chất dinh dưỡng quan trọng, chẳng hạn như sắt trong gan.
 
– Cân bằng nước và điện giải: Protein giúp duy trì cân bằng nước và các điện giải trong cơ thể. Chúng giữ nước trong các mô và tạo ra áp suất osmotic cần thiết để duy trì cơ thể hoạt động bình thường.
 
– Cung cấp năng lượng dự phòng: Mặc dù carbohydrate và chất béo là nguồn năng lượng chính, protein cũng có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng dự phòng trong trường hợp cần thiết, chẳng hạn như khi cơ thể thiếu chất dinh dưỡng khác.
 
– Sự phát triển và sự tái tạo: Protein đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tái tạo của các cơ quan và mô trong cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn trẻ em và sự phục hồi sau thương tổn.
 
Nhưng cũng cần lưu ý rằng cân bằng protein trong cơ thể là quan trọng. Thiếu hoặc thừa protein đều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối và theo dõi lượng protein bạn tiêu thụ hàng ngày rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe toàn diện.
 
7. Những điều cần lưu ý khi cơ thể thiếu, thừa protein:
Sự cân bằng protein trong cơ thể rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Khi cơ thể thiếu hoặc thừa protein, có thể xuất hiện các vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi cơ thể trải qua tình trạng thiếu hoặc thừa protein:
– Khi cơ thể thiếu protein:
Suy dinh dưỡng: Thiếu protein có thể dẫn đến suy dinh dưỡng. Cơ thể cần protein để xây dựng và sửa chữa tế bào, và thiếu nó có thể gây ra suy dinh dưỡng cả về mặt cơ bản và năng lượng.
 
Suy cơ bắp: Protein giúp duy trì và phát triển cơ bắp. Thiếu protein có thể dẫn đến suy cơ bắp và làm giảm sức mạnh cơ bắp.
Giảm miễn dịch: Protein cũng quan trọng cho hệ thống miễn dịch. Khi thiếu protein, hệ thống miễn dịch có thể yếu đi và bạn dễ dàng mắc các bệnh nhiễm trùng.
 
Các vấn đề sức khỏe khác: Thiếu protein có thể dẫn đến các vấn đề khác như tình trạng tóc yếu, góp phần vào giảm cường độ hoạt động tư duy, làm giảm tố chất của da, và gây ra vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần.
 
– Khi cơ thể thừa protein:
Tăng cân: Protein cũng cung cấp năng lượng, và thừa protein có thể dẫn đến tăng cân nếu lượng năng lượng từ protein không được tiêu thụ hoặc đốt cháy.
 
 
Tăng cường chức năng thận: Cơ thể cần xử lý dư lượng protein, và điều này tạo áp lực thêm cho hệ thống thận.
 
Tăng mỡ và các vấn đề về sức khỏe: Nếu bạn thay thế lượng thức ăn khác bằng protein mà không kiểm soát tổng lượng calo, có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe liên quan.
 
Vấn đề hệ tiêu hóa: Ăn quá nhiều protein có thể gây khó khăn cho hệ tiêu hóa và gây ra tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy.
 
– Cách đảm bảo sự cân bằng:
Để đảm bảo sự cân bằng protein trong cơ thể:
Ăn đa dạng: Hãy ăn nhiều loại thực phẩm giàu protein, bao gồm thịt, cá, gia cầm, trứng, sữa và sản phẩm sữa, hạt, đậu, và các loại thực phẩm chứa protein thực vật.
 
Theo dõi khẩu phần: Hãy theo dõi lượng protein bạn tiêu thụ hàng ngày để đảm bảo không thiếu hoặc thừa. Để biết mức tiêu thụ protein thích hợp cho bạn, tốt nhất là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
 
Duy trì lối sống hoàn hảo: Hãy kết hợp protein với các thực phẩm khác, duy trì một lối sống năng động, và kiểm soát lượng calo tiêu thụ để đảm bảo sức khỏe toàn diện.
 
Tăng protein khi cần thiết: Trong trường hợp bạn cần tăng lượng protein, ví dụ như sau khi tập luyện mạnh, hãy cân nhắc thêm protein vào chế độ ăn uống của bạn.
 
Khi thấy có dấu hiệu của sự thiếu hoặc thừa protein, nên thảo luận với một chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để tìm giải pháp thích hợp cho tình trạng cụ thể của bạn.

Gọi điện SMS Chỉ Đường
Loading
Messenger Zalo